Có 2 kết quả:
閉門塞竇 bì mén sè dòu ㄅㄧˋ ㄇㄣˊ ㄙㄜˋ ㄉㄡˋ • 闭门塞窦 bì mén sè dòu ㄅㄧˋ ㄇㄣˊ ㄙㄜˋ ㄉㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to close doors and block openings (idiom); mounting a strict defense
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to close doors and block openings (idiom); mounting a strict defense
Bình luận 0